DDC
| 520.3 |
Tác giả CN
| Trương, Cam Bảo |
Nhan đề
| Từ điển thiên văn học / Trương Cam Bảo biên dịch; Nguyễn Mậu Tùng biên soạn và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kĩ thuật ,1983 |
Mô tả vật lý
| 471 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thuật ngữ thuộc chuyên ngành thiên văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mậu Tùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000085 |
|
000
| 01019nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26516 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68703 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a520.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrương, Cam Bảo|ebiên dịch |
---|
245 | 10|aTừ điển thiên văn học /|cTrương Cam Bảo biên dịch; Nguyễn Mậu Tùng biên soạn và hiệu đính |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kĩ thuật ,|c1983 |
---|
300 | ##|a471 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các thuật ngữ thuộc chuyên ngành thiên văn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mậu Tùng|ebiên soạn và hiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000085 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000085
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
520.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào