• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 423 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Anh - Việt: English Vietnamese Dictionary / :

DDC 423
Tác giả CN Bùi Ý
Nhan đề Từ điển Anh - Việt: English Vietnamese Dictionary / : Dùng trong các trường phổ thông cấp 2,3, đại học / Đặng Chấn Liêu , Bùi Ý
Lần xuất bản In lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1976
Mô tả vật lý 1022 tr ;19 cm
Tóm tắt Gồm khoảng 10000 từ thường dùng trong sinh hoạt nhà trường, thiên nhiên, xã hội, tình cảm, văn hóa, kinh tế, môi trường
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
000 01168nam a2200313 a 4500
00126514
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468701
005201401130911
008140113s1976 vm| vie
0091 0
020##|c3.5
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a423|214|bT550Đ
1001#|aBùi Ý
24510|aTừ điển Anh - Việt: English Vietnamese Dictionary / :|bDùng trong các trường phổ thông cấp 2,3, đại học /|cĐặng Chấn Liêu , Bùi Ý
250##|aIn lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1976
300##|a1022 tr ;|c19 cm
520##|aGồm khoảng 10000 từ thường dùng trong sinh hoạt nhà trường, thiên nhiên, xã hội, tình cảm, văn hóa, kinh tế, môi trường
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
890|a0|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn