• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 423 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary / :

DDC 423
Tác giả CN Bùi Ý
Nhan đề Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary / : Dùng trong nhà trường / Đặng Chấn Liêu , Bùi Ý
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục giải phóng ,1976
Mô tả vật lý 817 tr ;21 cm
Tóm tắt Dùng cho học sinh cấp 2 đến đại học, đảm bảo tính khoa học và hiện đại; biên tập sát với yêu cầu học tập tiếng nước ngoài của học sinh Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000079, TD.000081
000 01190nam a2200301 a 4500
00126513
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468700
005201401170932
008140113s1976 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a423|214|bT550Đ
1001#|aBùi Ý
24510|aTừ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary / :|bDùng trong nhà trường /|cĐặng Chấn Liêu , Bùi Ý
260##|aH. :|bGiáo dục giải phóng ,|c1976
300##|a817 tr ;|c21 cm
520##|aDùng cho học sinh cấp 2 đến đại học, đảm bảo tính khoa học và hiện đại; biên tập sát với yêu cầu học tập tiếng nước ngoài của học sinh Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000079, TD.000081
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000081 CS1_Kho sách tham khảo 423 T550Đ Từ điển 5
2 TD.000079 CS1_Kho sách tham khảo 423 T550Đ Từ điển 3