- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 423 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Anh - Việt hiện đại: Modern English Vietnamese dictionary / :
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Chu, Xuân Nguyên |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt hiện đại: Modern English Vietnamese dictionary / : Khoảng 36000 từ / Bùi Phụng; Biên tập Chu Xuân Nguyên |
Lần xuất bản
| Xuấn bản lần 1 năm 1992 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,1992 |
Mô tả vật lý
| 792 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Được biên soạn nhằm giúp độc giả tra cứu một cách dễ dàng và đáng tin cậy, một công cụ có thể sử dụng trong mọi tình huống. Nó cung cấp thông tin chính xác và cập nhật của tiếng Anh và tiếng Việt như chúng được dùng hiện nay.Khoảng 36.000 từ cho phép bạn đọc những bài viết tiếng Anh và tiếng Việt thuộc đủ loại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): TD.000053-4, TD.000060, TD.000063 |
|
000
| 01668nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26512 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68699 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aChu, Xuân Nguyên |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt hiện đại: Modern English Vietnamese dictionary / :|bKhoảng 36000 từ /|cBùi Phụng; Biên tập Chu Xuân Nguyên |
---|
250 | ##|aXuấn bản lần 1 năm 1992 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp ,|c1992 |
---|
300 | ##|a792 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐược biên soạn nhằm giúp độc giả tra cứu một cách dễ dàng và đáng tin cậy, một công cụ có thể sử dụng trong mọi tình huống. Nó cung cấp thông tin chính xác và cập nhật của tiếng Anh và tiếng Việt như chúng được dùng hiện nay.Khoảng 36.000 từ cho phép bạn đọc những bài viết tiếng Anh và tiếng Việt thuộc đủ loại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): TD.000053-4, TD.000060, TD.000063 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000063
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
11
|
|
|
|
2
|
TD.000060
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
8
|
|
|
|
3
|
TD.000054
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
4
|
TD.000053
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|