• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 103 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển triết học /

DDC 103
Tác giả CN Iuđin,P.
Nhan đề Từ điển triết học / M. RôDenTan, P. Iuđin
Thông tin xuất bản H. : Sự thật , 1976
Mô tả vật lý 1109 tr ; 19 cm
Tóm tắt Giới thiệu, định nghĩa, giải thích gần 600 danh từ, khái niệm, thuật ngữ tên tác phẩm triết học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Chính trị
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Triết học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Từ điển
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TD.000046-8
000 00925nam a2200277 a 4500
00126509
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468696
005201401130911
008140113s1976 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn
0410#|avie
08214|a103 |214|bT550Đ
1001#|aIuđin,P.
24510|aTừ điển triết học / |cM. RôDenTan, P. Iuđin
260##|aH. : |bSự thật , |c1976
300##|a1109 tr ; |c19 cm
520##|aGiới thiệu, định nghĩa, giải thích gần 600 danh từ, khái niệm, thuật ngữ tên tác phẩm triết học
650#7|2btkkhcn |aChính trị
650#7|2btkkhcn |aTriết học
650#7|2btkkhcn |aTừ điển
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TD.000046-8
890|a3|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000048 CS1_Kho sách tham khảo 103 T550Đ Từ điển 3
2 TD.000047 CS1_Kho sách tham khảo 103 T550Đ Từ điển 2
3 TD.000046 CS1_Kho sách tham khảo 103 T550Đ Từ điển 1