DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Châu, Văn Thuận |
Nhan đề
| Thành ngữ Anh Mỹ dẫn giải / Richard M. Spairs ; Châu Văn Thuận biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đồng Nai ,1996 |
Mô tả vật lý
| 518 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Các thành ngữ được kê theo thứ tự chữ cái, dưới dạng và trật tự thông thường của các từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000030 |
|
000
| 01038nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26504 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68691 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32500 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bTh107Ng |
---|
100 | 1#|aChâu, Văn Thuận|ebiên dịch |
---|
245 | 10|aThành ngữ Anh Mỹ dẫn giải /|cRichard M. Spairs ; Châu Văn Thuận biên dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐồng Nai ,|c1996 |
---|
300 | ##|a518 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCác thành ngữ được kê theo thứ tự chữ cái, dưới dạng và trật tự thông thường của các từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000030
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 Th107Ng
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào