- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển các từ tiếng Việt gốc pháp: Dictionnaire des termes Vietnamiens D'etymologie Francaise. /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân |
Nhan đề
| Từ điển các từ tiếng Việt gốc pháp: Dictionnaire des termes Vietnamiens D'etymologie Francaise. / Nguyễn Quảng Tuân , Nguyễn Đức Dân; Biên tập Yến Mẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học ,1992 |
Mô tả vật lý
| 535 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Mục đích giúp bạn đọc muốn biết nguồn gốc các từ ấy và hiểu rõ nghĩa hơn, cung cấp tài liệu để các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các quy tắc và phương pháp sáng tạo các từ mới tiếng Việt và để các nhà văn hóa học coi ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng của văn hóa. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Yến, Mẫn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000025 |
|
000
| 01375nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26502 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68689 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Dân |
---|
245 | 10|aTừ điển các từ tiếng Việt gốc pháp: Dictionnaire des termes Vietnamiens D'etymologie Francaise. /|cNguyễn Quảng Tuân , Nguyễn Đức Dân; Biên tập Yến Mẫn |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bHội nghiên cứu và giảng dạy văn học ,|c1992 |
---|
300 | ##|a535 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMục đích giúp bạn đọc muốn biết nguồn gốc các từ ấy và hiểu rõ nghĩa hơn, cung cấp tài liệu để các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các quy tắc và phương pháp sáng tạo các từ mới tiếng Việt và để các nhà văn hóa học coi ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng của văn hóa. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aYến, Mẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000025
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|