DDC
| 306.4 |
Tác giả CN
| Đặng Đức Siêu |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Đặng Đức Siêu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Cơ sở văn hóa học, tiến trình văn hóa Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đức Siêu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(128): GT.008682-91, GT.008693-720, GT.008722-76, GT.008778-808, GT.039461, GT.043894, GT.077749-50 |
|
000
| 01985nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 265 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 265 |
---|
005 | 202009291509 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20211127231302|bhungnth|c20200929150953|dThaohtt|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.4|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aĐặng Đức Siêu|cPGS. |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cĐặng Đức Siêu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.182 |
---|
520 | ##|aCơ sở văn hóa học, tiến trình văn hóa Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐức Siêu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(128): GT.008682-91, GT.008693-720, GT.008722-76, GT.008778-808, GT.039461, GT.043894, GT.077749-50 |
---|
890 | |a128|b269|c1|d5 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077750
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.043894
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT.039461
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.008808
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.008806
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
6
|
GT.008805
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
7
|
GT.008804
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT.008803
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
9
|
GT.008802
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
10
|
GT.008801
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|