DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển Mỹ - Việt / Bùi Phụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,1989 |
Mô tả vật lý
| 193 tr ;16 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TD.000011-2, TD.000015 |
|
000
| 00875nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26497 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68684 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Mỹ - Việt /|cBùi Phụng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp ,|c1989 |
---|
300 | ##|a193 tr ;|c16 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TD.000011-2, TD.000015 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000015
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
5
|
|
|
|
2
|
TD.000012
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
3
|
TD.000011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào