DDC
| 495.92203 |
Nhan đề
| Từ điển Việt Nam / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Khai Trí ,1971 |
Mô tả vật lý
| 956 tr ;18 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000010 |
|
000
| 00713nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26496 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68683 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92203|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Nam / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bKhai Trí ,|c1971 |
---|
300 | ##|a956 tr ;|c18 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000010 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào