- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 T506Ng
Nhan đề: Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam /
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Phan |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Khoa học xã hội ,1997 |
Mô tả vật lý
| 831tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn; Tục ngữ ca dao về quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội; Dân ca; Tục ngữ ca dao của đồng bào miền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân ca |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.075742 |
|
000
| 01229nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26494 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68681 |
---|
005 | 201903180903 |
---|
008 | 140110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190318090334|bchinm|c20151014172700|dadmin|y20140110110600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bT506Ng |
---|
100 | 1#|aVũ, Ngọc Phan |
---|
245 | 10|aTục ngữ ca dao dân ca Việt Nam /|cVũ Ngọc Phan |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 10 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bKhoa học xã hội ,|c1997 |
---|
300 | ##|a831tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.823 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn; Tục ngữ ca dao về quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội; Dân ca; Tục ngữ ca dao của đồng bào miền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân ca |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.075742 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075742
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 T506Ng
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|