• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 398.209597 T506Ng
    Nhan đề: Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam /

DDC 398.209597
Tác giả CN Vũ, Ngọc Phan
Nhan đề Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan
Lần xuất bản In lần thứ 11
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Khoa học xã hội ,1998
Mô tả vật lý 831tr ;19 cm
Tóm tắt Trình bày: Nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn; Tục ngữ ca dao về quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội; Dân ca; Tục ngữ ca dao của đồng bào miền
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ca dao
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Dân ca
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.075735-41
000 01295nam a2200301 a 4500
00126493
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468680
005201903180902
008140110s1998 vm| vie
0091 0
020##|c46000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190318090232|bchinm|c20151014172700|dadmin|y20140110110600|zhungnth
0410#|avie
08214|a398.209597|214|bT506Ng
1001#|aVũ, Ngọc Phan
24510|aTục ngữ ca dao dân ca Việt Nam /|cVũ Ngọc Phan
250##|aIn lần thứ 11
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bKhoa học xã hội ,|c1998
300##|a831tr ;|c19 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.823
520##|aTrình bày: Nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn; Tục ngữ ca dao về quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội; Dân ca; Tục ngữ ca dao của đồng bào miền
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aCa dao
650#7|2btkkhcn|aDân ca
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học|b7310630
692|aVăn học dân gian Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.075735-41
890|a7|b41|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.075741 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 7
2 GT.075740 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 6
3 GT.075739 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 5
4 GT.075738 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 4
5 GT.075737 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 3
6 GT.075736 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 2
7 GT.075735 CS1_Kho giáo trình 398.209597 T506Ng Sách giáo trình 1