DDC
| 630 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường tổng |
Nhan đề
| Công nghệ 7 / : Nông nghiệp / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Thị Biếc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.075646, GT.075651-3, GT.075658, GT.075660, GT.075667-8 |
|
000
| 01446nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26485 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68672 |
---|
005 | 201401141046 |
---|
008 | 140110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 7 / :|bNông nghiệp /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Thị Biếc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.075646, GT.075651-3, GT.075658, GT.075660, GT.075667-8 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075668
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.075667
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.075660
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.075658
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.075653
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.075652
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.075651
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.075646
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|