- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Vật lí trung học cơ sở 9 /
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mỹ Hảo |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Vật lí trung học cơ sở 9 / Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Thiết kế bài giảng vật lý 9 có nội dung bám sát nội dung sách giáo khoa Vật lí 9 theo chương trình Trung học cơ sở mới, gồm 62 bài. Ở mỗi tiết, sách chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phươ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.075635-9 |
|
000
| 01224nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26481 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68668 |
---|
005 | 201401141045 |
---|
008 | 140110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mỹ Hảo|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Vật lí trung học cơ sở 9 /|cNguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a319tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aThiết kế bài giảng vật lý 9 có nội dung bám sát nội dung sách giáo khoa Vật lí 9 theo chương trình Trung học cơ sở mới, gồm 62 bài. Ở mỗi tiết, sách chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phươ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.075635-9 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075639
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.075638
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.075637
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.075636
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.075635
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|