DDC
| 759.05 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Đức |
Nhan đề
| Hội họa ấn tượng / Lê Thanh Đức chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 24tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
Tóm tắt
| Hội họa ấn tượng là một bước ngoặt quan trọng bậc nhất trong lịch sử mỹ thuật cận đại, chuyển từ hội họa cổ điển sang nền mỹ thuật của thế kỷ hai mươi, trình bày 16 hình minh họa của các họa sĩ mở đường cho hội họa ấn tượng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.075537, GT.075544-8, GT.075550-6, GT.075558, GT.075560-1, GT.075563 |
|
000
| 01413nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26475 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68662 |
---|
005 | 201401141032 |
---|
008 | 140110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a759.05|214|bH452H |
---|
100 | 1#|aLê, Thanh Đức|echủ biên |
---|
245 | 10|aHội họa ấn tượng /|cLê Thanh Đức chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a24tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
---|
520 | ##|aHội họa ấn tượng là một bước ngoặt quan trọng bậc nhất trong lịch sử mỹ thuật cận đại, chuyển từ hội họa cổ điển sang nền mỹ thuật của thế kỷ hai mươi, trình bày 16 hình minh họa của các họa sĩ mở đường cho hội họa ấn tượng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.075537, GT.075544-8, GT.075550-6, GT.075558, GT.075560-1, GT.075563 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075563
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.075561
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.075560
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.075558
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.075556
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.075555
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.075554
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
GT.075553
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.075552
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.075551
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.05 H452H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|