- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 759.951 H452H
Nhan đề: Hội họa truyền thống Nhật Bản /
DDC
| 759.951 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Đức |
Nhan đề
| Hội họa truyền thống Nhật Bản / Lê Thanh Đức chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 24tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
Tóm tắt
| Sách trình bày đặc điểm và sự phát triển của hội họa truyền thống Nhật Bản, trình bày16 hình minh họa những tác phẩm hội họa nổi tiếng của Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhật bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.075508-18, GT.075524-6, GT.075528, GT.075530-5 |
|
000
| 01357nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26474 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68660 |
---|
005 | 201401141018 |
---|
008 | 140110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a759.951|214|bH452H |
---|
100 | 1#|aLê, Thanh Đức|echủ biên |
---|
245 | 10|aHội họa truyền thống Nhật Bản /|cLê Thanh Đức chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a24tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
---|
520 | ##|aSách trình bày đặc điểm và sự phát triển của hội họa truyền thống Nhật Bản, trình bày16 hình minh họa những tác phẩm hội họa nổi tiếng của Nhật Bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhật bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.075508-18, GT.075524-6, GT.075528, GT.075530-5 |
---|
890 | |a21|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075535
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.075534
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.075533
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.075532
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.075531
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.075530
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.075528
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.075526
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.075525
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.075524
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.951 H452H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|