- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 759.9 Ngh250Th
Nhan đề: Nghệ thuật Ai Cập cổ đại /
DDC
| 759.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Đức |
Nhan đề
| Nghệ thuật Ai Cập cổ đại / Lê Thanh Đức chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 24tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
Tóm tắt
| Sách trình bày đặc điểm và sự phát triển của nghệ thuật Ai Cập cổ đại, trình bày 21 hình minh họa những công trình nghệ thuật của Ai Cập cổ đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.075481-9, GT.075494, GT.075499-507 |
|
000
| 01295nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26473 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68659 |
---|
005 | 201401141011 |
---|
008 | 140110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a759.9|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aLê, Thanh Đức|echủ biên |
---|
245 | 10|aNghệ thuật Ai Cập cổ đại /|cLê Thanh Đức chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a24tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
---|
520 | ##|aSách trình bày đặc điểm và sự phát triển của nghệ thuật Ai Cập cổ đại, trình bày 21 hình minh họa những công trình nghệ thuật của Ai Cập cổ đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.075481-9, GT.075494, GT.075499-507 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075507
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.075506
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.075505
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.075504
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.075503
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.075502
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.075501
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.075500
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.075499
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.075494
|
CS1_Kho giáo trình
|
759.9 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|