- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 951.09 C101Nh
Nhan đề: Các nhân vật lịch sử Trung đại /.
DDC
| 951.09 |
Tác giả CN
| Lê, Vinh Quốc |
Nhan đề
| Các nhân vật lịch sử Trung đại /. T.1, Đông Nam Á /Lê Vinh Quốc chủ biên, Hà Bích Liên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 108tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trong những bối cảnh lịch sử khác nhau, nhiều nhân vật lịch sử của Đông Nam Á xuất hiện. Một dân tộc thăng hoa hay suy tàn, một miền đất mới mở ra con đường phát triển… tất cả đều gắn với một nhân vật cụ thể. Đó có thể là một vị vua tài năng với nhân cách |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.075435-8, GT.075442 |
|
000
| 01363nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26468 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68654 |
---|
005 | 201401140853 |
---|
008 | 140110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a951.09|214|bC101Nh |
---|
100 | 1#|aLê, Vinh Quốc|echủ biên |
---|
245 | 10|aCác nhân vật lịch sử Trung đại /.|nT.1,|pĐông Nam Á /|cLê Vinh Quốc chủ biên, Hà Bích Liên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a108tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrong những bối cảnh lịch sử khác nhau, nhiều nhân vật lịch sử của Đông Nam Á xuất hiện. Một dân tộc thăng hoa hay suy tàn, một miền đất mới mở ra con đường phát triển… tất cả đều gắn với một nhân vật cụ thể. Đó có thể là một vị vua tài năng với nhân cách |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.075435-8, GT.075442 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075442
|
CS1_Kho giáo trình
|
951.09 C101Nh
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.075438
|
CS1_Kho giáo trình
|
951.09 C101Nh
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.075437
|
CS1_Kho giáo trình
|
951.09 C101Nh
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.075436
|
CS1_Kho giáo trình
|
951.09 C101Nh
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.075435
|
CS1_Kho giáo trình
|
951.09 C101Nh
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|