DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Nhan đề
| Địa danh Việt Nam / Nguyễn Văn Âu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 104tr.;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đặc điểm địa danh Việt Nam, phân loại và phân vùng địa danh; Địa danh cụ thể về: sông ngòi, hồ đầm, đồi núi, hải đảo, làng xã, huyện, quận, tỉnh, thành phố, quốc gia |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.075414, GT.075419 |
|
000
| 01154nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26467 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68653 |
---|
005 | 201805310900 |
---|
008 | 140110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2.800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180531090129|blienvtk|c20151014172700|dadmin|y20140110110400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.97|214|bĐ301D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Âu |
---|
245 | 10|aĐịa danh Việt Nam /|cNguyễn Văn Âu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | ##|a104tr.;|c21cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đặc điểm địa danh Việt Nam, phân loại và phân vùng địa danh; Địa danh cụ thể về: sông ngòi, hồ đầm, đồi núi, hải đảo, làng xã, huyện, quận, tỉnh, thành phố, quốc gia |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.075414, GT.075419 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075419
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.075414
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|