DDC
| 807 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Bí quyết giỏi văn / Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những mục đích học văn; Đặc điểm môn văn; Thế nào là viết văn hay; Chín điều tâm niệm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.075386-95 |
|
000
| 00977nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26463 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68649 |
---|
005 | 201401140835 |
---|
008 | 140110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|214|bB300Q |
---|
100 | 1#|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aBí quyết giỏi văn /|cVũ Ngọc Khánh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: những mục đích học văn; Đặc điểm môn văn; Thế nào là viết văn hay; Chín điều tâm niệm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.075386-95 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075395
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.075394
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.075393
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.075392
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.075391
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.075390
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.075389
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.075388
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.075387
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.075386
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B300Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào