- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 S450T
Nhan đề: Sổ tay địa danh nước ngoài /
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khoảng 2000 địa danh chủ yếu là tên các đại dương, các biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng, quốc gia, thành phố… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.075383-5 |
|
000
| 01088nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26462 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68648 |
---|
005 | 201401140819 |
---|
008 | 140110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aSổ tay địa danh nước ngoài /|cNguyễn Dược |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: khoảng 2000 địa danh chủ yếu là tên các đại dương, các biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng, quốc gia, thành phố… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.075383-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075385
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 S450T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.075384
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 S450T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.075383
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 S450T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|