• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910 S450T
    Nhan đề: Sổ tay địa danh nước ngoài /

DDC 910
Tác giả CN Nguyễn, Dược
Nhan đề Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược
Lần xuất bản Tái bản lần 3
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 272tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: khoảng 2000 địa danh chủ yếu là tên các đại dương, các biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng, quốc gia, thành phố…
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Du lịch
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.075363, GT.075365, GT.075369, GT.075371, GT.075374
000 01209nam a2200289 a 4500
00126461
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468647
005201401140806
008140110s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10400
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014172700|badmin|y20140110110300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910|214|bS450T
1001#|aNguyễn, Dược
24510|aSổ tay địa danh nước ngoài /|cNguyễn Dược
250##|aTái bản lần 3
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a272tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: khoảng 2000 địa danh chủ yếu là tên các đại dương, các biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng, quốc gia, thành phố…
650#7|2btkkhcn|aDu lịch
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aThế giới
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.075363, GT.075365, GT.075369, GT.075371, GT.075374
890|a5|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.075374 CS1_Kho giáo trình 910 S450T Sách giáo trình 16
2 GT.075371 CS1_Kho giáo trình 910 S450T Sách giáo trình 13
3 GT.075369 CS1_Kho giáo trình 910 S450T Sách giáo trình 11
4 GT.075365 CS1_Kho giáo trình 910 S450T Sách giáo trình 7
5 GT.075363 CS1_Kho giáo trình 910 S450T Sách giáo trình 5