DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp và quan hệ. Nửa nhóm và nhóm. Vành và trường. Vành đa thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.075322 |
|
000
| 00868nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26458 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68644 |
---|
005 | 201401140727 |
---|
008 | 140110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương /|cHoàng Xuân Sính |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTập hợp và quan hệ. Nửa nhóm và nhóm. Vành và trường. Vành đa thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.075322 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075322
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào