- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808 Ch311M
Nhan đề: 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt /
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục , 2000 |
Mô tả vật lý
| 244tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các phương tiện tu từ tiếng Việt gồm phương tiện tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, phương tiện ngữ âm của phong cách học; Các biện pháp tu từ Tiếng Việt gồm biện pháp tu từ cú pháp, văn bản, ngữ nghĩa, biện pháp tu từ ngữ âm - văn tự |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.075259-62 |
|
000
| 01236nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26448 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68634 |
---|
005 | 201401131041 |
---|
008 | 140110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808 |214|bCh311M |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|a99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / |cĐinh Trọng Lạc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo dục , |c2000 |
---|
300 | ##|a244tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: các phương tiện tu từ tiếng Việt gồm phương tiện tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, phương tiện ngữ âm của phong cách học; Các biện pháp tu từ Tiếng Việt gồm biện pháp tu từ cú pháp, văn bản, ngữ nghĩa, biện pháp tu từ ngữ âm - văn tự |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.075259-62 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075262
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Ch311M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.075261
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Ch311M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
GT.075260
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Ch311M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT.075259
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Ch311M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|