- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 Ph105B
Nhan đề: Phan Bội Châu - Tản Đà, Hồ Biểu Chánh / :
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Phan Bội Châu - Tản Đà, Hồ Biểu Chánh / : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương / Lê Đình Mai tuyển chọn và biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 99tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Trình bày: tiểu sử và sự nghiệp thơ, văn của 3 tác giả; Phân tích và bình giảng tác phẩm; Đề văn - Dàn ý - Bài chọn lọc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.075169-94 |
|
000
| 01479nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26443 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68629 |
---|
005 | 201401140914 |
---|
008 | 140110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110110100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bPh105B |
---|
245 | 10|aPhan Bội Châu - Tản Đà, Hồ Biểu Chánh / :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương /|cLê Đình Mai tuyển chọn và biên soạn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a99tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTrình bày: tiểu sử và sự nghiệp thơ, văn của 3 tác giả; Phân tích và bình giảng tác phẩm; Đề văn - Dàn ý - Bài chọn lọc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.075169-94 |
---|
890 | |a26|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075194
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.075193
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.075192
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.075191
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.075190
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.075189
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.075188
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.075187
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.075186
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.075185
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ph105B
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|