DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Nguyễn Trãi / : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương / Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Trình bày: thời đại, con người, văn nghiệp; Văn bản tác phẩm, gợi ý phân tích; Lời bình; Đề văn - dàn ý; Những bài làm văn chọn lọc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.075114-35, GT.075137-40 |
|
000
| 01515nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26441 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68626 |
---|
005 | 201401131049 |
---|
008 | 140110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140110105300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bNg527Tr |
---|
245 | 10|aNguyễn Trãi / :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm, dành cho những người yêu văn chương /|cLê Bảo tuyển chọn và biên soạn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.123 |
---|
520 | ##|aTrình bày: thời đại, con người, văn nghiệp; Văn bản tác phẩm, gợi ý phân tích; Lời bình; Đề văn - dàn ý; Những bài làm văn chọn lọc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.075114-35, GT.075137-40 |
---|
890 | |a26|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075140
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.075139
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.075138
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.075137
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.075135
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.075134
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.075133
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.075132
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.075131
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.075129
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|