DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Long |
Nhan đề
| Toán rời rạc / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Thế Long chủ biên, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận, Nguyễn Đức Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những khái niệm cơ bản về logic, tập hợp và suy luận toán học. Các phương pháp đếm và nguyên lý Dirichlet. Đồ thị và ứng dụng. Đại số Boole và mạch tổ hợp. Automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.075086-7 |
|
000
| 01306nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26430 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68615 |
---|
005 | 201401141400 |
---|
008 | 140110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140110105300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3|214|bT406R |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Long|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán rời rạc / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Thế Long chủ biên, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận, Nguyễn Đức Hiếu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.276 |
---|
520 | ##|aNhững khái niệm cơ bản về logic, tập hợp và suy luận toán học. Các phương pháp đếm và nguyên lý Dirichlet. Đồ thị và ứng dụng. Đại số Boole và mạch tổ hợp. Automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.075086-7 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075087
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T406R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.075086
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T406R
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|