DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi, Phương Nga |
Nhan đề
| Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 144tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-iểu học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.075076 |
|
000
| 01006nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26425 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68610 |
---|
005 | 201401130830 |
---|
008 | 140110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140110105300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bKh401H |
---|
100 | 1#|aBùi, Phương Nga|echủ biên |
---|
245 | 10|aKhoa học 4 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a144tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|Tiểu học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.075076 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075076
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-12-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào