DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Dũng |
Nhan đề
| Hình học họa hình / :Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên Vật lý- KTCN hệ CĐSP /CN. Lê Hữu Dũng |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tự nhiên :CĐSP Nha Trang ,2012 |
Mô tả vật lý
| 67tr ;29 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu phương pháp biểu diễn các hình trong không gian lên 1 mặt phẳng 2 chiều và phương pháp giải toán trong không gian. Cung cấp 1 số kiến thức hình học cơ bản để học tiếp môn vẽ kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho luận án, luận văn(1): NCKH.0005 |
|
000
| 01165nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2642 |
---|
002 | 14 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2667 |
---|
005 | 202407041536 |
---|
008 | 130731s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_2 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20240704153708|bukh392|c20231123151130|dukh049|y20130731162600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bH312H |
---|
100 | 1#|cCN.|aLê, Hữu Dũng |
---|
245 | 10|aHình học họa hình / :|bTài liệu tham khảo dành cho sinh viên Vật lý- KTCN hệ CĐSP /|cCN. Lê Hữu Dũng |
---|
260 | ##|aKhoa Tự nhiên :|bCĐSP Nha Trang ,|c2012 |
---|
300 | ##|a67tr ;|c29 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.63 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu phương pháp biểu diễn các hình trong không gian lên 1 mặt phẳng 2 chiều và phương pháp giải toán trong không gian. Cung cấp 1 số kiến thức hình học cơ bản để học tiếp môn vẽ kỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho luận án, luận văn|j(1): NCKH.0005 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/nghiencuukhoahoc/2012/lehuudung/nckh - lê hữu dũng_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NCKH.0005
|
CS1_Kho luận án, luận văn
|
604.2 H312H
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|