DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Thảo |
Nhan đề
| 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Xuất bản trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 476 tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02612 |
|
000
| 00798nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26419 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68604 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bS111Ngh |
---|
100 | 1#|aPhạm, Xuân Thảo |
---|
245 | 10|a6000 câu giao tiếp tiếng Anh /|cPhạm Xuân Thảo |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bXuất bản trẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a476 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02612 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02612
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 S111Ngh
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào