- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 S450T
Nhan đề: Sổ tay người nói tiếng Anh /
DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Sổ tay người nói tiếng Anh /Nguyễn Trung Tánh, …[et al.] / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,2002 |
Mô tả vật lý
| 599tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày làm hai phần gồm:Phần Thành ngữ thông dụng được viết theo các chủ đề: Khả năng, Lời khuyên, Đồng ý, Sự bực bội, Sự xin lỗi, Hẹn gặp, Chấp thuận, Tin và không tin, Buồn chán, Chắc chắn và không chắc chắn, Giao tiếp, ...hần Diễn đạt ý theo các tình huống thường gặp theo các chủ đề: Ngân hàng, Tiệm hớt tóc và uốn tóc, Khuôn viên Đại học, Hòa nhạc, Hải quan, Khiêu vũ, Trạm xăng, Tìm đường, Bệnh viện, Khách sạn ...giúp ích cho tất cả bạn đọc đã học và mới bắt đầu học tiếng Anh có thể sử dụng dễ dàng và thuận tiện trong mọi tình huống. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tánh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02608 |
|
000
| 01573nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26416 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68601 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c78000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay người nói tiếng Anh /|eDịch|aNguyễn Trung Tánh, …[et al.] / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c2002 |
---|
300 | ##|a599tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày làm hai phần gồm:Phần Thành ngữ thông dụng được viết theo các chủ đề: Khả năng, Lời khuyên, Đồng ý, Sự bực bội, Sự xin lỗi, Hẹn gặp, Chấp thuận, Tin và không tin, Buồn chán, Chắc chắn và không chắc chắn, Giao tiếp, ...hần Diễn đạt ý theo các tình huống thường gặp theo các chủ đề: Ngân hàng, Tiệm hớt tóc và uốn tóc, Khuôn viên Đại học, Hòa nhạc, Hải quan, Khiêu vũ, Trạm xăng, Tìm đường, Bệnh viện, Khách sạn ...giúp ích cho tất cả bạn đọc đã học và mới bắt đầu học tiếng Anh có thể sử dụng dễ dàng và thuận tiện trong mọi tình huống. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Trung Tánh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02608 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02608
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 S450T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|