- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 T306Anh h
Nhan đề: Tiếng Anh hữu dụng cho người đi Du lịch - Công tác ở nước ngoài /
DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Tiếng Anh hữu dụng cho người đi Du lịch - Công tác ở nước ngoài / Ng.d.Lê Huy Lâm , Phạm Văn Thuận |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,2007 |
Mô tả vật lý
| 129tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp từ vựng, mẫu câu hữu dụng cà các bài đàm thoại mẫu cho mọi tình huống tham quan ở nước ngoài từ việc đặt chỗ, đăng ký chuyến bay, làm thủ tục nhập cảnh, hải quan đến việc thuê khách sạn, ăn ở nhà hàng, mua sắm , tham quan….Cung cấp chi tiết các điểm tham quan nổi tiếng ở Châu Âu: Amsterdam - Hà Lan, Athens - Hy Lạp, Brussels - Bỉ, Luân Đôn - Vương quốc Anh, Paris - Pháp..... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02607 |
|
000
| 01446nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26415 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68600 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bT306Anh h |
---|
245 | 10|aTiếng Anh hữu dụng cho người đi Du lịch - Công tác ở nước ngoài /|cNg.d.Lê Huy Lâm , Phạm Văn Thuận |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2007 |
---|
300 | ##|a129tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp từ vựng, mẫu câu hữu dụng cà các bài đàm thoại mẫu cho mọi tình huống tham quan ở nước ngoài từ việc đặt chỗ, đăng ký chuyến bay, làm thủ tục nhập cảnh, hải quan đến việc thuê khách sạn, ăn ở nhà hàng, mua sắm , tham quan….Cung cấp chi tiết các điểm tham quan nổi tiếng ở Châu Âu: Amsterdam - Hà Lan, Athens - Hy Lạp, Brussels - Bỉ, Luân Đôn - Vương quốc Anh, Paris - Pháp..... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm|edịch |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Thuận|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02607 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02607
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 T306Anh h
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|