- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 T306Anh g
Nhan đề: Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan: English conversation for Thailand tours /
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Claridge, A. |
Nhan đề
| Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan: English conversation for Thailand tours / Andrew Claridge ;Ng.d. Lê Huy Lâm |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,2006 |
Mô tả vật lý
| 67tr ;18 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học tiếng Anh theo đĩa hình |
Tóm tắt
| Khách sạn, việc đi lại và phương tiện giao thông, từ ngữ để bắt chuyện, đi du lịch, phong tục Thái Lan, đi mua sắm, tôn giáo, các điểm tham quan ở Băng Cốc, các di tích lịch sử ở Ayutthaya, các điểm tham quan ở ChiangMai. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02606 |
|
000
| 01273nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26414 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68599 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bT306Anh g |
---|
100 | 1#|aClaridge, A. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan: English conversation for Thailand tours /|cAndrew Claridge ;Ng.d. Lê Huy Lâm |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2006 |
---|
300 | ##|a67tr ;|c18 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học tiếng Anh theo đĩa hình |
---|
520 | ##|aKhách sạn, việc đi lại và phương tiện giao thông, từ ngữ để bắt chuyện, đi du lịch, phong tục Thái Lan, đi mua sắm, tôn giáo, các điểm tham quan ở Băng Cốc, các di tích lịch sử ở Ayutthaya, các điểm tham quan ở ChiangMai. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02606
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 T306Anh g
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|