- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 M558Ng
Nhan đề: <10 = Mười> ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch = 10 days can say 1000 English sentences for the travel /
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Tri, Thứ Việt |
Nhan đề
| <10 = Mười> ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch = 10 days can say 1000 English sentences for the travel / Tri Thứ Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2011 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giúp người học tích lũy lượng từ vựng và mẫu câu thường dùng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.Nội dung cuốn sách được biên soạn theo nhu cầu giao tiếp của người học tiếng Anh , dựa theo các tình huống có từ thực tế đã chọn ra 100 chủ đề gồm 1000 câu thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực du lịch, khách sạn, nhà hàng. Các mẫu câu ngắn, gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Eng.02602-3 |
|
000
| 01425nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26411 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68596 |
---|
005 | 201911150713 |
---|
008 | 140107s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20191115071326|bThaohtt|c20151014172800|dadmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bM558Ng |
---|
100 | 1#|aTri, Thứ Việt |
---|
245 | 10|a<10 = Mười> ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch = 10 days can say 1000 English sentences for the travel /|cTri Thứ Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2011 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách giúp người học tích lũy lượng từ vựng và mẫu câu thường dùng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.Nội dung cuốn sách được biên soạn theo nhu cầu giao tiếp của người học tiếng Anh , dựa theo các tình huống có từ thực tế đã chọn ra 100 chủ đề gồm 1000 câu thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực du lịch, khách sạn, nhà hàng. Các mẫu câu ngắn, gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.02602-3 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02603
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 M558Ng
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.02602
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 M558Ng
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:02-12-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|