DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Thanh Huyền |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong hoạt động thể thao du lịch: English for sport and travel / Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Hồng Đức ,2010 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và các mẫu hội thoại thiết thực .Nội dung được chia theo các chủ đề nói về hoạt động thể thao và du lịch, mỗi tình huống lại được trình bày theo các phần: mẫu câu cơ bản, mách nhỏ, từ vựng và hội thoại điển hình. Cuốn sách là một giáo trình học thích hợp cho những người đã có vốn tiếng Anh cơ bản muốn nâng cao vốn từ vựng và những cấu trúc thường dùng trong thể thao và du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02601 |
|
000
| 01410nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26410 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68595 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bT306Anh tr |
---|
100 | 1#|aThanh Huyền |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong hoạt động thể thao du lịch: English for sport and travel /|cThanh Huyền |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bHồng Đức ,|c2010 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và các mẫu hội thoại thiết thực .Nội dung được chia theo các chủ đề nói về hoạt động thể thao và du lịch, mỗi tình huống lại được trình bày theo các phần: mẫu câu cơ bản, mách nhỏ, từ vựng và hội thoại điển hình. Cuốn sách là một giáo trình học thích hợp cho những người đã có vốn tiếng Anh cơ bản muốn nâng cao vốn từ vựng và những cấu trúc thường dùng trong thể thao và du lịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02601
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 T306Anh tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào