DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Thái |
Nhan đề
| Say it natually! Verbal strategies for authentic communication: Anh ngữ trong đời thường / : Cẩm nang Anh ngữ trong đời thường. Học nói tiếng Anh như người Mỹ. Song ngữ / Phạm Xuân Thái biên soạn;Thu Nguyệt biên tập |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,1997 |
Mô tả vật lý
| 605 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Allie Patriccia Wall |
Tóm tắt
| Giúp cho những người nhập cư vào đất Mỹ giao tiếp tốt với những tình huống thực tế ngoài xã hội bằng ngôn ngữ theo ý niệm và chức năng đạt trình độ nghệ thuật trong ứng xử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Thu Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02596 |
|
000
| 01378nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26407 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68592 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bS112-it n |
---|
100 | 1#|aPhạm, Xuân Thái|ebiên soạn |
---|
245 | 10|aSay it natually! Verbal strategies for authentic communication: Anh ngữ trong đời thường / :|bCẩm nang Anh ngữ trong đời thường. Học nói tiếng Anh như người Mỹ. Song ngữ /|cPhạm Xuân Thái biên soạn;Thu Nguyệt biên tập |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1997 |
---|
300 | ##|a605 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Allie Patriccia Wall |
---|
520 | ##|aGiúp cho những người nhập cư vào đất Mỹ giao tiếp tốt với những tình huống thực tế ngoài xã hội bằng ngôn ngữ theo ý niệm và chức năng đạt trình độ nghệ thuật trong ứng xử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aThu Nguyệt|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02596 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02596
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 S112-it n
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào