• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 428.3 Ch311Tr
    Nhan đề: <900 = Chín trăm> mẫu câu đàm thoại trong ngành du lịch :

DDC 428.3
Nhan đề <900 = Chín trăm> mẫu câu đàm thoại trong ngành du lịch :Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền / Dùng kèm với 2 băng cassette /
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2007
Mô tả vật lý 407tr ;21 cm
Tóm tắt Phần 1: In the hotel ; Phần 2: At the Restaurant ; Phần 3: Sightseeing and Visits ; Phần 4: Shopping ; Phần 5: Entertainment ; Phần 6: Transportation.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trung Tánh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trí Lợi
Tác giả(bs) CN Phạm, Tấn Quyền
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Eng.02593, Eng.05719
000 01212nam a2200301 a 4500
00126404
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468589
005201911150714
008140107s2007 vm| vie
0091 0
020##|c64000
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20191115071412|bThaohtt|c20151106074600|dhungnth|y20140107112000|znhatnh
0410#|avie
08214|a428.3|214|bCh311Tr
24510|a<900 = Chín trăm> mẫu câu đàm thoại trong ngành du lịch :|bDùng kèm với 2 băng cassette /|eDịch|aNguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền /
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2007
300##|a407tr ;|c21 cm
520##|aPhần 1: In the hotel ; Phần 2: At the Restaurant ; Phần 3: Sightseeing and Visits ; Phần 4: Shopping ; Phần 5: Entertainment ; Phần 6: Transportation.
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
7001#|eDịch|aNguyễn Trung Tánh
7001#|aNguyễn, Trí Lợi|edịch
7001#|aPhạm, Tấn Quyền|edịch
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.02593, Eng.05719
890|a2|b15|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.05719 CS1_Kho sách ngoại văn 428.3 Ch311Tr Sách ngoại văn 2
2 Eng.02593 CS1_Kho sách ngoại văn 428.3 Ch311Tr Sách ngoại văn 1