DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Anh cho du khách và hướng dẫn viên du lịch: Practical Conversations with Emphasis on Tourism /Nguyễn Thành Yến |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2006 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Introduction. Greetings. Getting acquainted. General information about Thailand and the people. Check in at the hotel. In the hotel room. Calling a friend. Asking someone to run some errands. Returning the call. A plan for city tour. Dinner. At the money exchanger.Enquiring about interesting places. Airplane- ticket reservation. Breakfast. Asking for directions. Reserving a room. Information about shopping. Calling a taxi. Shopping. Saying goodbye. Useful Vocabulary. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Eng.02591-2 |
|
000
| 01417nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26403 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68588 |
---|
005 | 201511270854 |
---|
008 | 140107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151127085400|bhungnth|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bĐ104Th |
---|
245 | 10|aĐàm thoại tiếng Anh cho du khách và hướng dẫn viên du lịch: Practical Conversations with Emphasis on Tourism /|eDịch|aNguyễn Thành Yến |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2006 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aIntroduction. Greetings. Getting acquainted. General information about Thailand and the people. Check in at the hotel. In the hotel room. Calling a friend. Asking someone to run some errands. Returning the call. A plan for city tour. Dinner. At the money exchanger.Enquiring about interesting places. Airplane- ticket reservation. Breakfast. Asking for directions. Reserving a room. Information about shopping. Calling a taxi. Shopping. Saying goodbye. Useful Vocabulary. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Thành Yến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.02591-2 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02592
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Đ104Th
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.02591
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Đ104Th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:19-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào