- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 L313T
Nhan đề: Listening in and speaking out / :
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| James ,G. |
Nhan đề
| Listening in and speaking out / :Lê Văn Khuê ;Hoàng Mai / Sách tự luyện nghe nói cao cấp / Gary James ; |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,1995 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Anh ngữ thực hành |
Tóm tắt
| Luyện kỹ năng nghe một cách trang trọng, theo giọng kể chuyện pha lối dí dỏm, khôi hài của người Mỹ: Mỗi bài học của phần 1 có những mục như sau: Vào thế sẵn sàng, bắt đài, tóm tắt, kể lại, điền vào chỗ trống. Phần 2 (dùng câu hoàn chỉnh để trả lời câu hỏi) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Khuê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02588 |
|
000
| 01366nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26400 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68585 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107112000|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bL313T |
---|
100 | 1#|aJames ,G. |
---|
245 | 10|aListening in and speaking out / :|bSách tự luyện nghe nói cao cấp /|cGary James ;|eBiên soạn|aLê Văn Khuê ;|eBiên tập|aHoàng Mai / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c1995 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Anh ngữ thực hành |
---|
520 | ##|aLuyện kỹ năng nghe một cách trang trọng, theo giọng kể chuyện pha lối dí dỏm, khôi hài của người Mỹ: Mỗi bài học của phần 1 có những mục như sau: Vào thế sẵn sàng, bắt đài, tóm tắt, kể lại, điền vào chỗ trống. Phần 2 (dùng câu hoàn chỉnh để trả lời câu hỏi) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHoàng, Mai |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aLê, Văn Khuê |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02588 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02588
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 L313T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|