- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 Sp201K
Nhan đề: Speaking naturally: Nói 1 cách tự nhiên / :
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Tillitt , B. |
Nhan đề
| Speaking naturally: Nói 1 cách tự nhiên / :Huỳnh Kim Hùng / Communication skills in American English. Kỹ năng giao tiếp Anh - Mỹ / Bruce Tillitt, Mary Newton Bruder ; Ng.d. Lê Văn Tân ; |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng ,1997 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tiếng Anh đàm thoại xã giao |
Tóm tắt
| Giới thiệu những lối nói phổ thông trong giao tiếp ngoài xã hội; nhằm phân biệt theo cách đơn giản hai chủ đề chính: Phong cách và nội dung |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Bruder,M. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tân |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Kim Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02586 |
|
000
| 01297nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26398 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68583 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bSp201K |
---|
100 | 1#|aTillitt , B. |
---|
245 | 10|aSpeaking naturally: Nói 1 cách tự nhiên / :|bCommunication skills in American English. Kỹ năng giao tiếp Anh - Mỹ /|cBruce Tillitt, Mary Newton Bruder ; Ng.d. Lê Văn Tân ;|eBiên tập|aHuỳnh Kim Hùng / |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng ,|c1997 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tiếng Anh đàm thoại xã giao |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những lối nói phổ thông trong giao tiếp ngoài xã hội; nhằm phân biệt theo cách đơn giản hai chủ đề chính: Phong cách và nội dung |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aBruder,M. |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Tân|edịch |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHuỳnh, Kim Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02586 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02586
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Sp201K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|