DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Ninh Hùng |
Nhan đề
| Đàm thoại Anh văn thực dụng / Ninh Hùng dịch, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin ,1991 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| biên soạn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02584 |
|
000
| 00829nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26396 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68581 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.3|214|bĐ104Th |
---|
100 | 1#|aNinh Hùng|edịch, biên soạn |
---|
245 | 10|aĐàm thoại Anh văn thực dụng /|cNinh Hùng dịch, biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bThông tin ,|c1991 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|abiên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02584 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02584
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Đ104Th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào