- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 T550N
Nhan đề: Từ nối tiếng Anh: Linking words /
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Cobuild,C. |
Nhan đề
| Từ nối tiếng Anh: Linking words / Collins Cobuild; Ng.d.Lê Tấn Thi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 327tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Liên từ và kết tố: phác thảo;Liên trạng từ và kết tố hữu quan; Kết tố:diễn giải; Mệnh đề quan hệ, mệnh đề khởi tự "that", mệnh đề khởi tố" wh" và các loại mệnh đề khác; Qui chiếu: dùng đại từ và hình thức hoán đổi khác; Qui chiếu: dùng danh từ; Liên kết hội thoại; Phụ cú. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tấn Thi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02577-81 |
|
000
| 01294nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26393 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68578 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bT550N |
---|
100 | 1#|aCobuild,C. |
---|
245 | 10|aTừ nối tiếng Anh: Linking words /|cCollins Cobuild; Ng.d.Lê Tấn Thi |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a327tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aLiên từ và kết tố: phác thảo;Liên trạng từ và kết tố hữu quan; Kết tố:diễn giải; Mệnh đề quan hệ, mệnh đề khởi tự "that", mệnh đề khởi tố" wh" và các loại mệnh đề khác; Qui chiếu: dùng đại từ và hình thức hoán đổi khác; Qui chiếu: dùng danh từ; Liên kết hội thoại; Phụ cú. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Tấn Thi|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02577-81 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02580
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550N
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.02579
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550N
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.02578
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550N
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.02577
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550N
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
5
|
Eng.02581
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550N
|
Sách ngoại văn
|
5
|
Hạn trả:30-10-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|