- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 V115Ph
Nhan đề: Văn phạm Anh ngữ hiện đại: English Grammar /
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Cobuild , C.L. |
Nhan đề
| Văn phạm Anh ngữ hiện đại: English Grammar /Đức Tài ;Liên Nguyệt / Collins Cobuild ; |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,1996 |
Mô tả vật lý
| 760tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Dành cho người học Anh ngữ trình độ cao. Mỗi chương được xây dựng theo chức năng chính yếu đề cập đến vấn đề: Người tàn tật, thông tin về người và vật, thiết lập thông điệp, Biến đổi thông điệp, diễn tả thời gian, phong thái , nơi chốn, tường thuật người ta nghĩ, thiết lập văn bản, cấu trúc thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Đức Tài |
Tác giả(bs) CN
| Liên Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02564, Eng.04423-6 |
|
000
| 01398nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26385 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68570 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bV115Ph |
---|
100 | 1#|aCobuild , C.L. |
---|
245 | 10|aVăn phạm Anh ngữ hiện đại: English Grammar /|cCollins Cobuild ;|eDịch|aĐức Tài ;|eBiên tập|aLiên Nguyệt / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1996 |
---|
300 | ##|a760tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aDành cho người học Anh ngữ trình độ cao. Mỗi chương được xây dựng theo chức năng chính yếu đề cập đến vấn đề: Người tàn tật, thông tin về người và vật, thiết lập thông điệp, Biến đổi thông điệp, diễn tả thời gian, phong thái , nơi chốn, tường thuật người ta nghĩ, thiết lập văn bản, cấu trúc thông tin |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eDịch|aĐức Tài |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLiên Nguyệt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02564, Eng.04423-6 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04426
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V115Ph
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.04425
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V115Ph
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.04424
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V115Ph
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.04423
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V115Ph
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02564
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V115Ph
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|