DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Phan, Hà |
Nhan đề
| Bí quyết luyện đọc tiếng Anh / Phan Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1999 |
Mô tả vật lý
| 95tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
Tóm tắt
| Cải thiện tốc độ đọc.Bạn biết sử dụng từ điển chưa?. Tìm ý chính trong đoạn văn. Từ có nguồn gốc từ đâu. 850 từ cơ bản trong tiếng Anh. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.02546-55 |
|
000
| 01166nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26376 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68561 |
---|
005 | 201401071119 |
---|
008 | 140107s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4700 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.1 |214|bB300Q |
---|
100 | 1#|aPhan, Hà |
---|
245 | 10|aBí quyết luyện đọc tiếng Anh / |cPhan Hà |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bGiáo dục , |c1999 |
---|
300 | ##|a95tr ; |c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
---|
520 | ##|aCải thiện tốc độ đọc.Bạn biết sử dụng từ điển chưa?. Tìm ý chính trong đoạn văn. Từ có nguồn gốc từ đâu. 850 từ cơ bản trong tiếng Anh. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.02546-55 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02555
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.02554
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.02553
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.02552
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.02551
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.02550
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.02549
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.02548
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.02547
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.02546
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào