- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 425 S202Ant
Nhan đề: Semantic a coursebook: Giáo trình ngữ nghĩa học /
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Hurford , J. |
Nhan đề
| Semantic a coursebook: Giáo trình ngữ nghĩa học /Hải Bằng / James R. Hurford, Brendan Heasley; Lê Hiền Thảo chú giải ; |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 293tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một quan điểm chuẩn mực và chính thống về ngữ nghĩa học dưới một hình thức rõ ràng và dễ tiếp thu thông qua 26 bài học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Hải Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Heasley,B. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hiền Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(4): Eng.02537-40 |
|
000
| 01212nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26372 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68557 |
---|
005 | 201401071118 |
---|
008 | 140107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140107111900|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a425|214|bS202Ant |
---|
100 | 1#|aHurford , J. |
---|
245 | 10|aSemantic a coursebook: Giáo trình ngữ nghĩa học /|cJames R. Hurford, Brendan Heasley; Lê Hiền Thảo chú giải ;|eBiên tập|aHải Bằng / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a293tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu một quan điểm chuẩn mực và chính thống về ngữ nghĩa học dưới một hình thức rõ ràng và dễ tiếp thu thông qua 26 bài học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHải Bằng |
---|
700 | 1#|aHeasley,B. |
---|
700 | 1#|aLê, Hiền Thảo|echú giải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.02537-40 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02540
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 S202Ant
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.02539
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 S202Ant
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.02538
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 S202Ant
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.02537
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 S202Ant
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|