- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.7 C125Tr
Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / :
DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tĩnh |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 368tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Khái niệm về cấu trúc dữ liệu và giải thuật, tổng quan về kiểu dữ liệu trừu tượng, cấu trúc dữ liệu tuyến tính và cài đặt, cấu trúc cây, đồ thị. Tập hợp và bảng tìm kiếm, Thuật toán sắp xếp và tìm kiếm, một số phương pháp thiết kế thuật giải… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thuật toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Đặng Cao Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân My |
Tác giả(bs) CN
| Thị Tĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.039027-33, GT.073890-2 |
|
000
| 01555nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2636 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2661 |
---|
005 | 201612151032 |
---|
008 | 130731s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c57000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20161215103300|bhungnth|y20130731091700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.7|214|bC125Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Tĩnh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a368tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.368 |
---|
520 | ##|aKhái niệm về cấu trúc dữ liệu và giải thuật, tổng quan về kiểu dữ liệu trừu tượng, cấu trúc dữ liệu tuyến tính và cài đặt, cấu trúc cây, đồ thị. Tập hợp và bảng tìm kiếm, Thuật toán sắp xếp và tìm kiếm, một số phương pháp thiết kế thuật giải… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThuật toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aHà, Đặng Cao Tùng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân My |
---|
700 | 1#|aThị Tĩnh|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.039027-33, GT.073890-2 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073892
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.073891
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.073890
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.039033
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.039032
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.039031
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.039030
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.039029
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.039028
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.039027
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 C125Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|