DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Bùi |
Nhan đề
| Bài tập tin học / :. Dành cho trung học cơ sở /. / Q.1 : Bùi Văn Thanh chủ biên, Bùi Việt Hà, Phạm Thế Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 100tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết và bài tập về tin học và máy tính điện tử, hệ điều hành, soạn thảo văn bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thế Long |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Văn Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.038967-71, GT.038974, GT.038995-7, GT.039014, GT.039017-8 |
|
000
| 01622nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2634 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2659 |
---|
005 | 201612151030 |
---|
008 | 130731s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20161215103100|bhungnth|y20130731091600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aBùi |
---|
245 | 10|aBài tập tin học / :.|nQ.1 :|bDành cho trung học cơ sở /. /|cBùi Văn Thanh chủ biên, Bùi Việt Hà, Phạm Thế Long |
---|
250 | ##|aTái bản lần 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a100tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết và bài tập về tin học và máy tính điện tử, hệ điều hành, soạn thảo văn bản. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thế Long |
---|
700 | 1#|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1#|aVăn Thanh|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.038967-71, GT.038974, GT.038995-7, GT.039014, GT.039017-8 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039018
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.039017
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.039014
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT.038997
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.038996
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.038995
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.038974
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.038971
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.038970
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.038969
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|