- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 H103Tr
Nhan đề: Hải Triều 60 năm nhìn lại /
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Hải Triều 60 năm nhìn lại / Phạm Hồng Toàn sưu tầm, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2013 |
Mô tả vật lý
| 990tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Chàng trai đỏ và công cuộc tuyên truyền chủ nghĩa Mac- Lenin ở Việt Nam. Hải Triều, người xây dựng nền móng cho nền văn hóa mới VN. Hải Triều, nhà lý luận phê bình văn học nghệ thuật,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Toàn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.010381-5 |
|
000
| 01109nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26338 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68523 |
---|
005 | 201401061457 |
---|
008 | 140106s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20140106145700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bH103Tr |
---|
245 | 10|aHải Triều 60 năm nhìn lại /|cPhạm Hồng Toàn sưu tầm, giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2013 |
---|
300 | ##|a990tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aChàng trai đỏ và công cuộc tuyên truyền chủ nghĩa Mac- Lenin ở Việt Nam. Hải Triều, người xây dựng nền móng cho nền văn hóa mới VN. Hải Triều, nhà lý luận phê bình văn học nghệ thuật,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aPhạm, Hồng Toàn|esưu tầm, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.010381-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010385
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H103Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.010384
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H103Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.010383
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H103Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.010382
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H103Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.010381
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H103Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|