DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Hiền |
Nhan đề
| Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tóm tắt lí thuyết và đề bài, lời giải hướng dẫn về tập hơp và quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức, vành chính và vành Owclit; Đa thức trên các trường số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toasn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.001435, GT.001437, GT.001439, GT.001441-3, GT.078726 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005835, Vv.005837 |
|
000
| 01059nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26316 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68501 |
---|
005 | 202212211356 |
---|
008 | 131231s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221221135647|bdungtd|c20220106083708|dhungnth|y20131231140900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aBùi, Huy Hiền |
---|
245 | 10|aBài tập đại số đại cương /|cBùi Huy Hiền |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tóm tắt lí thuyết và đề bài, lời giải hướng dẫn về tập hơp và quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức, vành chính và vành Owclit; Đa thức trên các trường số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToasn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.001435, GT.001437, GT.001439, GT.001441-3, GT.078726 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005835, Vv.005837 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/buihuyhien/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b49|c1|d4 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078726
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.001443
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.001442
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.001441
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.001439
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
Vv.005837
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.001437
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.005835
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.001435
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|