- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 T527T
Nhan đề: Tuyển tập truyện, thơ, câu đố dành cho trẻ mầm non /
DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Tuyển tập truyện, thơ, câu đố dành cho trẻ mầm non / Trần Thị Ngân, Phạm Hồng Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc sưu tầm và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2011 |
Mô tả vật lý
| 288tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày truyện dành cho trẻ mầm non gồm chủ điểm trường mầm non, quê hương, đất nước, Bác Hồ, thế giới tự nhiên, nghề nghiệp. Bài thơ, bài hát dành cho trẻ mầm non với chủ điểm bé và gia đình, trường mầm non, quê hương đất nước, thế giới tự nhiên, nghề nghiệp. Câu đố dành cho trẻ mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.004304-5 |
|
000
| 01455nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26270 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68455 |
---|
005 | 201312231658 |
---|
008 | 131223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20131223165900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bT527T |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện, thơ, câu đố dành cho trẻ mầm non /|cTrần Thị Ngân, Phạm Hồng Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc sưu tầm và biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2011 |
---|
300 | ##|a288tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày truyện dành cho trẻ mầm non gồm chủ điểm trường mầm non, quê hương, đất nước, Bác Hồ, thế giới tự nhiên, nghề nghiệp. Bài thơ, bài hát dành cho trẻ mầm non với chủ điểm bé và gia đình, trường mầm non, quê hương đất nước, thế giới tự nhiên, nghề nghiệp. Câu đố dành cho trẻ mầm non |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMầm non |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Ngân|esưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Mỹ Ngọc|esưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 1#|aPhạm, Hồng Thúy|esưu tầm và biên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.004304-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004305
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.004304
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|